Characters remaining: 500/500
Translation

desert plume

Academic
Friendly

Từ "desert plume" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây lông " hoặc "cây lông mũi". Đây một loại cây nguồn gốc từ vùng tây nam nước Mỹ, nổi bật với dai màu xanh hoa vàng hình dạng giống như lông chim. Cây thuộc họ màn màn (Poeae).

Giải thích chi tiết:
  • Tên khoa học: Cây lông thuộc chi Hymenoclea.
  • Đặc điểm: Cây dai, có thể chịu được điều kiện khô hạn của sa mạc ra hoa vào mùa xuân, thường màu vàng rực rỡ.
  • Môi trường sống: Đây loại cây thường thấycác khu vực sa mạc, nơi khí hậu khô nóng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The desert plume has beautiful yellow flowers that attract many insects."
    • (Cây lông những bông hoa vàng đẹp thu hút nhiều loại côn trùng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the arid landscape of the Southwest, the desert plume stands out with its vibrant colors, symbolizing resilience and beauty in harsh conditions."
    • (Trong cảnh quan khô cằn của vùng tây nam, cây lông nổi bật với màu sắc rực rỡ, tượng trưng cho sức sống vẻ đẹp trong điều kiện khắc nghiệt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Desert: có nghĩa "sa mạc".
  • Plume: có nghĩa "lông " hoặc "bông hoa", thường chỉ những thứ hình dáng giống như lông.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cactus: Xương rồng, cũng một loại cây sốngmôi trường khô hạn nhưng khác với cây lông .
  • Shrub: Cây bụi, loại cây thấp, có thể bao gồm cả cây lông .
Từ vựng liên quan:
  • Arid: khô cằn, chỉ những vùng đất không đủ nước để phát triển thực vật.
  • Flora: thực vật, chỉ tổng thể các loại cây hoa trong một khu vực nhất định.
Idioms phrasal verbs:
  • "Bloom where you're planted": nở rộ nơi bạn được trồng, nghĩa hãy phát huy khả năng của mình bất kể hoàn cảnh.
  • "To weather the storm": vượt qua khó khăn, giống như cây lông có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
Noun
  1. câytây nam nước Mỹ, dai màu xanh, hoa vàng giống lông chim, thuộc họ màn màn

Comments and discussion on the word "desert plume"